Kết quả tra cứu mẫu câu của 猛威
ヨット
は
猛威
を
振
るう
嵐
の
中
に
翻弄
された。
Chiếc du thuyền đã nằm trong tầm ngắm của cơn bão kinh hoàng.
暴風雨
があらん
限
りの
猛威
を
振
るった。
Cơn bão nổi lên trong tất cả cơn thịnh nộ của nó.
インフルエンザ
が
都市部
で
猛威
を
振
るった。
Dịch cúm tấn công khu vực thủ đô.
この
空模様
では、おそらく
明日
の
今
ごろは
台風
が
猛威
をふるっているだろう。
Nhìn từ trên bầu trời, cơn bão có thể sẽ hoành hành trong tất cả cơn thịnh nộ của nókhoảng thời gian này vào ngày mai.