猛威
もうい「MÃNH UY」
☆ Danh từ
Sự giận dữ; sức mạnh; sự dọa nạt

猛威 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猛威
猛 もう
năng động
威有って猛からず いあってもうからず
vừa uy nghiêm vừa ấm áp
威ありて猛からず いありてたけからず
dignified without being overbearing, being dignified, and moreover warm, as such one is gentle
威あって猛からず いあってたけからず
có sức mạnh nhưng không tàn bạo; có uy nghi nhưng không hung bạo
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn