Kết quả tra cứu mẫu câu của 猛禽類
彼
は
猛禽類
の
研究者
で、
特
に
ファルコン
に
詳
しい。
Anh ấy là một nhà nghiên cứu về chim săn mồi, đặc biệt am hiểu về chim ưng.
冠鷲
は
鋭
い
爪
と
強力
な
翼
を
持
つ
猛禽類
である。
Đại bàng mào là một loài chim săn mồi có móng vuốt sắc nhọn và đôi cánh mạnh mẽ.