Chi tiết chữ kanji 猛禽類
Hán tự
禽
- CẦMKunyomi
とりとりこ
Onyomi
キン
Số nét
13
Bộ
𠆢 离 LI
Nghĩa
Loài chim. Như gia cầm [家禽] chim gà nuôi trong nhà.
Giải nghĩa
- Loài chim. Như gia cầm [家禽] chim gà nuôi trong nhà.
- Loài chim. Như gia cầm [家禽] chim gà nuôi trong nhà.