Kết quả tra cứu mẫu câu của 猟
猟師
は
熊
を
撃
った。
Người thợ săn bắn một con gấu.
猟人
は
シカ
を
撃
った
Người đi săn đã bắn chết một con hươu .
猟犬
が
森
のほうにいった。
Con chó săn tiến về khu rừng.
猟師
は
熊
の
足跡
をたどった。
Người thợ săn lần theo dấu vết của con gấu.