Kết quả tra cứu mẫu câu của 猟師
猟師
は
熊
を
撃
った。
Người thợ săn bắn một con gấu.
猟師
は
熊
の
足跡
をたどった。
Người thợ săn lần theo dấu vết của con gấu.
猟師
たちは
銃
でその
象
をねらった。
Những người thợ săn nhắm vào con voi.
猟師
は
獲物
を
掻
っ
捌
いて、
肉
を
取
り
出
した。
Người thợ săn mổ con mồi và lấy thịt ra.