猟師
りょうし「LIỆP SƯ」
☆ Danh từ
Người đi săn.

Từ đồng nghĩa của 猟師
noun
猟師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猟師
窮鳥懐に入れば猟師も殺さず きゅうちょうふところにいればりょうしもころさず
câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào chân tường và không còn lối thoát nào đến tìm sự giúp đỡ, họ không thể bị bỏ mặc cho chết
窮鳥懐に入れば猟師もこれを殺さず きゅうちょうふところにいればりょうしもこれをころさず
một câu chuyện ngụ ngôn rằng nếu một người bị dồn vào đường cùng và tìm kiếm sự giúp đỡ, họ sẽ có người giúp, không để bị chết
猟 りょう
săn
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟季 りょうき
mùa săn bắn
猟獣 りょうじゅう
game animal
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
不猟 ふりょう
nghèo bắt