Kết quả tra cứu mẫu câu của 献身的
彼女
は
献身的
に
病身
の
父親
に
仕
えた。
Cô chờ đợi người cha ốm yếu của mình.
本当
に
献身的
な
女子
のみがこの
仕事
に
耐
えられる。
Chỉ những cô gái tận tâm mới có thể chịu đựng được nhiệm vụ này.
私
はこんな
献身的
な
妻
を
持
って
幸
せだと
思
う。
Tôi tự đếm mình hạnh phúc khi có một người vợ tận tụy như vậy.
キング牧師
が
献身的
に
力
を
尽
くしたものすべてが
水泡
に
帰
したかのように
思
われた。
Mọi thứ mà Mục sư Martin Luther King đã làm việc chăm chỉ dường như đã mất.