献身的
けんしんてき「HIẾN THÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tận tâm; cống hiến hết mình

献身的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献身的
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献身力 けんしんりょく
Tận tuỵ
職務献身 しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.