Kết quả tra cứu mẫu câu của 献金する
_
ドル
を
選挙献金
する
Quyên góp (đóng góp) bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử
会社
を
通
じて
保守政党
に
献金
する
Quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty