Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
献血する けんけつ
hiến máu
奉献する ほうけん
hiến dâng; cúng lễ.
献上する けんじょう けんじょうする
dâng.