Kết quả tra cứu mẫu câu của 獰猛
獰猛
な
ワニ
Con cá sấu ác độc
獰猛
な
顔
つきをしている
Có một khuôn mặt trông ác ác .
虎
の
如
きに
獰猛
です。
Hung dữ như một con hổ.
彼
らの
犬
はとても
獰猛
なので、
誰
も
近
づけなかった。
Con chó của họ hung dữ đến mức khiến mọi người tránh xa.