Chi tiết chữ kanji 獰猛
Hán tự
獰
- NANHKunyomi
わる.い
Onyomi
ドウネイ
Số nét
17
Bộ
寧 NINH 犭 KHUYỂN
Nghĩa
Tranh nanh [猙獰] dữ tợn (mặt mũi dữ tợn).
Giải nghĩa
- Tranh nanh [猙獰] dữ tợn (mặt mũi dữ tợn).
- Tranh nanh [猙獰] dữ tợn (mặt mũi dữ tợn).
Onyomi
ネイ
獰猛 | ねいもう | Tính hung ác |