Kết quả tra cứu mẫu câu của 獲物
獲物
を
狩
る
Săn con mồi
獲物
がとれなかった。
Anh ấy đã không nhận được bất kỳ trò chơi nào.
獲物
がいなければ、
猟師
は
存在
することができない。
Người đi săn không thể tồn tại nếu không có người bị săn đuổi.
万一獲物
が
死
に
絶
えれば、
狩人
いなくなるだろう。
Nếu người bị săn đuổi sẽ bị chết, thì người thợ săn cũng vậy.