獲物
えもの「HOẠCH VẬT」
☆ Danh từ
Con mồi
今日
はたくさんの
獲物
があった。
Hôm nay tôi săn được rất nhiều.
大
きな
獲物
Một cuộc đi săn lớn .

Từ đồng nghĩa của 獲物
noun
獲物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 獲物
漁獲物 ぎょかくぶつ
bắt (của) con cá
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
捕獲貨物 ほかくかもつ
nơi bắt giữ hàng.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).