Kết quả tra cứu mẫu câu của 率先
彼
は
率先
して
公害
と
戦
った。
Ông đã đi đầu trong việc chống ô nhiễm.
彼
は
率先
して
計画
を
実行
した。
Anh chủ động thực hiện kế hoạch.
企業
は
率先
して
事
にあたる
働
き
手
を
歓迎
する。
Các công ty hoan nghênh những người lao động chủ động.
彼
はかなり
仕事
が
出来
るが
率先力
にかける。
Anh ấy làm khá tốt công việc của mình, nhưng thiếu chủ động.