率先
そっせん「SUẤT TIÊN」
Làm gương, làm mẫu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự dẫn đầu, tiên phong

Từ trái nghĩa của 率先
Bảng chia động từ của 率先
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 率先する/そっせんする |
Quá khứ (た) | 率先した |
Phủ định (未然) | 率先しない |
Lịch sự (丁寧) | 率先します |
te (て) | 率先して |
Khả năng (可能) | 率先できる |
Thụ động (受身) | 率先される |
Sai khiến (使役) | 率先させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 率先すられる |
Điều kiện (条件) | 率先すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 率先しろ |
Ý chí (意向) | 率先しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 率先するな |
率先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 率先
率先垂範 そっせんすいはん
sự đi đầu làm gương
率先躬行 そっせんきゅうこう
cầm (lấy) một sự dẫn bên trong (làm); đặt một ví dụ (của) (làm)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
先 さき せん
đầu mút; điểm đầu; tương lai