Kết quả tra cứu mẫu câu của 珍しい
珍
しいこともあるもんだ。
Đó là điều bất thường.
彼
は
珍
しい
古書
を
見
つけた。
Anh ta đánh vào một cuốn sách cổ quý hiếm.
何
か
珍
しいことがありますか。
Tin tức là gì?
彼
は
珍
しい
スタンプ
の
コレクション
を
持
っています。
Anh ấy có bộ sưu tập những con tem hiếm.