Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物珍しい ものめずらしい
tò mò; kỳ lạ, rất hiếm
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
珍しもの めずらしもの
đồ hiếm
珍しがる めずらしがる
hiếm, lạ (dùng khi nói về suy nghĩ của người khác)
事珍しく ことめずらしく
như cái gì đó strange
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
珍木 ちんぼく
cây hiếm