Kết quả tra cứu mẫu câu của 現れる
彼
が
現
れると
パーティー
は
活気
づいた。
Khi anh ấy xuất hiện, cả nhóm sôi động hẳn lên.
二度
と
現
れるな!
Đừng bao giờ làm tối cửa tôi nữa!
彼
は、
現
れるといつも
大騒
ぎをする。
Anh ấy không bao giờ xuất hiện mà không làm ầm ĩ.
原始怪獣
が
現
れる
Xuất hiện quái thú thời nguyên thủy