現れる
あらわれる「HIỆN」
Hiện
Lộ
Ló dạng
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện
本質
が〜
Lộ ra bản chất .

Từ đồng nghĩa của 現れる
verb
Từ trái nghĩa của 現れる
Bảng chia động từ của 現れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現れる/あらわれるる |
Quá khứ (た) | 現れた |
Phủ định (未然) | 現れない |
Lịch sự (丁寧) | 現れます |
te (て) | 現れて |
Khả năng (可能) | 現れられる |
Thụ động (受身) | 現れられる |
Sai khiến (使役) | 現れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現れられる |
Điều kiện (条件) | 現れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現れいろ |
Ý chí (意向) | 現れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現れるな |
現れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現れる
立ち現れる たちあらわれる
hiện ra
彗星のように現れる すいせいのようにあらわれる
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm
現われる あらわれる
xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現ずる げんずる
xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra
現れ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).