Kết quả tra cứu mẫu câu của 現われる
友達
が
現
われるのを
長
い
間待
つといらいらする。
Tôi cảm thấy bồn chồn khi phải đợi quá lâu không thấy bạn mình xuất hiện.
遅刻
して
現
われる
Đến muộn
虚空
から
現
われる
Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) .
熊
が
森
から
現
われるのを
見
る
Nhìn thấy con gấu xuất hiện từ trong rừng .