現われる
あらわれる「HIỆN」
☆ Động từ nhóm 2
Xuất hiện; lộ ra; xuất đầu lộ diện; đến
今
までにない
様子
で
現
われる
Xuất hiện trong tâm trạng khác hoàn toàn so với trước đây
地平線
の
先
に
現
われる
Xuất hiện từ phía chân trời
遅刻
して
現
われる
Đến muộn

Bảng chia động từ của 現われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現われる/あらわれるる |
Quá khứ (た) | 現われた |
Phủ định (未然) | 現われない |
Lịch sự (丁寧) | 現われます |
te (て) | 現われて |
Khả năng (可能) | 現われられる |
Thụ động (受身) | 現われられる |
Sai khiến (使役) | 現われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現われられる |
Điều kiện (条件) | 現われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現われいろ |
Ý chí (意向) | 現われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現われるな |
現われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現われる
現われ出る あらわれでる
xuất hiện
現われ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
現れる あらわれる
hiện
現わす あらわす
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
立ち現れる たちあらわれる
hiện ra
現れ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; sự có ý
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現ずる げんずる
xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra