Kết quả tra cứu mẫu câu của 現像する
フィルム
を1
本現像
する
Tráng một cuộn phim
カメラ
の
中
の
フィルム
には、
表面
には
現
れない
画像
ができるが、それを
見
るには
現像
する
必要
がある
Phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim)