現像する
げんぞう げんぞうする「HIỆN TƯỢNG」
Hiện hình.

現像する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現像する
写真を現像する しゃしんをげんぞうする
rửa ảnh.
現像 げんぞう
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
現像機 げんぞうき
máy tráng phim.
発色現像 はっしょくげんぞう
(màu) sự phát triển; sự ghép nối
反転現像 はんてんげんぞう
phát triển đảo ngược
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)