Kết quả tra cứu mẫu câu của 現場
現場検証
をする
Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường)
現場
の
監督
をする
Chỉ đạo hiện trường .
現場
から
生放送
する
Phát hình trực tiếp từ hiện trường
現場
に
野次馬
が
集
まった。
Một đám đông tụ tập tại hiện trường.