Kết quả tra cứu mẫu câu của 現場
現場検証
をする
Tiến hành cuộc kiểm tra hiện trường (kiểm chứng tại hiện trường)
現場
の
監督
をする
Chỉ đạo hiện trường .
現場
から
生放送
する
Phát hình trực tiếp từ hiện trường
現場
の
警察官
に
通報
する
Báo tin cho cảnh sát tại hiện trường