現場
げんば げんじょう「HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
災害現場
Hiện trường tai nạn
作業現場
Nơi làm việc
絞殺現場
Hiện trường vụ bóp cổ tới chết
Tại chỗ.

Từ đồng nghĩa của 現場
noun
現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現場名 げんばめ
tên công trường
現場着 げんばちゃく
đến địa điểm
事件現場 じけんげんば
hiện trường vụ án
建設現場 けんせつげんば
công trường
現場中継 げんばちゅうけい
truyền hình trực tiếp
取材現場 しゅざいげんじょう
địa điểm phỏng vấn; địa điểm lấy tư liệu viết bài
工事現場 こうじげんば
công trường; công trường xây dựng