Kết quả tra cứu mẫu câu của 現段階
現段階
の
作業
を
完了
する
Kết thúc công việc của giai đoạn hiện thời (giai đoạn hiện nay)
現段階
では
極秘
にしておく
Trong giai đoạn hiện nay thì vẫn phải giữ bí mật tuyệt đối .
現段階
で
示
すべき
計画
がある
Có kế hoạch cần phải trình bày trong giai đoạn hiện thời
現段階
では
何
もお
話
しできません。
Tôi không thể nói bất cứ điều gì vào lúc này.