現段階
げんだんかい「HIỆN ĐOẠN GIAI」
☆ Danh từ
Giai đoạn hiện thời; giai đoạn hiện nay
現段階
の
作業
を
完了
する
Kết thúc công việc của giai đoạn hiện thời (giai đoạn hiện nay)
現段階
で
示
すべき
計画
がある
Có kế hoạch cần phải trình bày trong giai đoạn hiện thời
現段階
では
極秘
にしておく
Trong giai đoạn hiện nay thì vẫn phải giữ bí mật tuyệt đối .
