Kết quả tra cứu mẫu câu của 現行犯
泥棒
を
現行犯
で
捕
える
Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm.
泥棒
は
現行犯
でつかまった。
Tên trộm đã bị bắt quả tang.
すりの
現行犯
で
押
さえられる
Bị bắt quả tang đang móc túi .
泥棒
は、
現行犯
で
捕
まった。
Kẻ trộm đã bị bắt quả tang