Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現行犯で げんこうはんで
bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay
現行犯人 げんこうはんにん
flagrant offender
犯行現場 はんこうげんば
cảnh (của) tội ác (phạm tội)
犯行 はんこう
sự phạm tội; hành vi phạm tội.
現行 げんこう
hiện hành.
実行犯 じっこうはん
tội phạm, thủ phạm
慣行犯 かんこうはん
tái phạm tội
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.