Kết quả tra cứu mẫu câu của 球場
球場
は
全
く
静
かだった。
Sân vận động khá tĩnh lặng.
球場
には
多
くの
人
たちがいた。
Có rất nhiều người trong sân vận động.
野球場
には
長
い
列
はなかった。
Không phải xếp hàng dài ở sân vận động.
野球場
は
興奮
した
観客
でいっぱいだった。
Sân vận động chật kín khán giả đầy phấn khích.