Kết quả tra cứu mẫu câu của 球技
たとえば
バスケットボール
や
卓球
のような
球技
は
普通室内
で
行
われる。
Các trò chơi bóng, chẳng hạn như bóng rổ và bóng bàn, thường được chơi trong nhà.
私
は、
野球
、
バスケットボール
などたくさんの
球技
をやります。
Tôi chơi nhiều trò chơi bóng; bóng chày, bóng rổ, v.v.