球技
きゅうぎ「CẦU KĨ」
☆ Danh từ
Trò chơi bóng
Bóng đá

球技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球技
その他球技 そのほかきゅうぎ
Khác các môn thể thao bóng.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
球 きゅう たま
banh
性技 せいぎ
kỹ năng làm tình