Kết quả tra cứu mẫu câu của 球根
球根
を
掘
り
出
す
Đào củ
この
球根
は
植
えて
三ヶ月
したら
芽
がでます。
Loại củ này trồng khoảng ba tháng sau sẽ nảy mầm.
(
丸
い)
球根
を
形成
する
Hình thành củ (có hình tròn)
アマリリス
の
球根
は
水苔
を
詰
めた
バスケット
に
前
もって
植
え
付
けられています
Củ của cây hoa loa kèn đỏ được trồng trước ở trong giỏ chứa đầy rêu