球根
きゅうこん「CẦU CĂN」
☆ Danh từ
Củ hoa
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ sở hữu cách thêm の
Củ; củ giống
(
丸
い)
球根
を
形成
する
Hình thành củ (có hình tròn)
球根
を
掘
り
出
す
Đào củ
アマリリス
の
球根
は
水苔
を
詰
めた
バスケット
に
前
もって
植
え
付
けられています
Củ của cây hoa loa kèn đỏ được trồng trước ở trong giỏ chứa đầy rêu

Từ đồng nghĩa của 球根
noun