Kết quả tra cứu mẫu câu của 球茎
球茎
は
人
を
泣
かせることができるが
人
を
笑
わせる
野菜
はあったためしがない
Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười
乾燥球茎
Củ hành khô .
この
球茎スープ
はとても
濃
い
Món súp hành này mặn quá
夕食用
に
球茎
をいくつか
買
ってください
Hãy mua một chút hành để ăn bữa tối