球茎
きゅうけい「CẦU HÀNH」
☆ Danh từ
Củ hành; cây hành; hành
フライパン
から
チキン
を
出
し、
刻
んだ
球茎
を
半カップ
、
千切
りにした
ピーマン
を1
カップ
、
細
かく
刻
んだ
ニンニク
を2
片
を
入
れてください
Gắp gà từ chảo rán ra, sau đó hãy cho một nửa chén hành đã thái, một chén ớt ngọt thái nhỏ, và hai nhánh tỏi vào
この
球茎スープ
はとても
濃
い
Món súp hành này mặn quá
球茎
は
人
を
泣
かせることができるが
人
を
笑
わせる
野菜
はあったためしがない
Một củ hành có thể khiến cho người ta khóc, nhưng không có loại rau nào có thể khiến cho người ta cười

Từ đồng nghĩa của 球茎
noun
球茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球茎
球茎甘藍 きゅうけいかんらん
su hào
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
茎 くき
cọng; cuống
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.
歯茎 はぐき
lợi
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
茎葉 けいよう
thân và lá cây