Kết quả tra cứu mẫu câu của 理由がある
別
の
理由
があるね?どう?
図星
でしょう?
Có một lý do khác, phải không? Chà, tôi đã làm như thế nào? Tôi cá là tôi đã đạt được mục tiêu.
もっと
深
い
理由
がある。
Nó chạy sâu hơn thế.
嫌
なら
嫌
なりの
理由
があるはずだ。
Nếu ghét, chắc người ta có lý do tương xứng để ghét.
疑
うに
足
る
大
きな
理由
があるよ。
Mình có lý do đủ để nghi ngờ bạn đó.