Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
理由がない りゆうがない
vô cớ.
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
あらゆる理由を示す あらゆるりゆうをしめす
hết lẽ.
理由を付ける りゆうをつける
Lấy lý do.
理由を尋ねる りゆうをたずねる
hỏi lý do
理由をつける りゆうをつける
viện cớ, viện lý do
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo