Kết quả tra cứu mẫu câu của 理解した
彼
を
理解
することはなかなか
難
しい。
Rất khó để hiểu anh ấy.
小説
を
理解
する
事
は
難
しい。
Cuốn tiểu thuyết này thật khó hiểu.
それを
理解
するのは
簡単
ではない。
Còn lâu mới hiểu được nó.
彼
の
詩
は
理解
するのが
難
しい。
Những bài thơ của anh ấy thật khó hiểu.