Kết quả tra cứu ngữ pháp của 理解した
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
たいです
Muốn