Kết quả tra cứu mẫu câu của 理髪
理髪店
で
彼
に
会
った。
Tôi đã gặp anh ấy ở tiệm cắt tóc.
理髪師
は
人
のひげをそり、
散髪
をする
人
である。
Thợ cắt tóc là người cạo râu và cắt tóc cho nam giới.
理髪店
に
行
って
来
たところだ。
Tôi vừa đi đến tiệm cắt tóc về.
私
は
理髪店
で
髪
をかってもらった。
Tôi đã cắt tóc ở tiệm cắt tóc.