理髪
りはつ「LÍ PHÁT 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cắt tóc
私
は1
カ月
に1
回
、
理髪師
のところで
髪
を
切
ってもらう
Tôi ra tiệm cắt tóc mỗi tháng một lần .

Bảng chia động từ của 理髪
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理髪する/りはつする |
Quá khứ (た) | 理髪した |
Phủ định (未然) | 理髪しない |
Lịch sự (丁寧) | 理髪します |
te (て) | 理髪して |
Khả năng (可能) | 理髪できる |
Thụ động (受身) | 理髪される |
Sai khiến (使役) | 理髪させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理髪すられる |
Điều kiện (条件) | 理髪すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理髪しろ |
Ý chí (意向) | 理髪しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理髪するな |