Kết quả tra cứu mẫu câu của 瓦礫
瓦礫
の
中
に
埋
まる
Bị lấp dưới đống gạch đổ nát
瓦礫
に
埋
もれている
人々
からの
携帯電話
を
受
ける
Nhân được điện thoại di động từ những người bị vùi trong đống gạnh vụn.
校舎
の
跡地
は
瓦礫
の
山
となっている。
Có một đống gạch vụn lớn nơi trường học từng là.
一連
の
爆発
で、その
研究施設
は
瓦礫
の
山
と
化
した。
Một loạt vụ nổ khiến phòng thí nghiệm trở thành đống đổ nát.