Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礫 つぶて
sự ném đá.
瓦
ngói
瓦 グラム かわら
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
礫土 れきど
đất có nhiều sỏi đá
飛礫 つぶて
紙礫 かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
礫岩 れきがん
đá cuội.