Kết quả tra cứu mẫu câu của 甘いもの
甘
いものは
別腹
なの。
Tôi luôn có chỗ cho món tráng miệng.
甘
いものは
控
えているんです。
Tôi đang cắt giảm đồ ngọt.
甘
いものばかり
食
べると
太
りますよ。
Nếu chỉ ăn đồ ngọt thì cậu sẽ tăng cân đấy.
甘
いものを
食
べ
過
ぎると
虫歯
になるよ。
Ăn quá nhiều đồ ngọt sẽ khiến răng bị sâu.