甘いもの
あまいもの「CAM」
☆ Danh từ
Đồ ngọt
甘
いものは
控
えているんです。
Tôi đang cắt giảm đồ ngọt.
甘
いものを
食
べ
過
ぎると
虫歯
になるよ。
Ăn quá nhiều đồ ngọt sẽ khiến răng bị sâu.
甘
いものは
嫌
いなわけではないが、
ダイエット
をしている。
Không hẳn là tôi ghét đồ ngọt, chỉ là tôi đang ăn kiêng thôi.

甘いもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甘いもの
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
甘い あまい
ngon ngọt
甘い声 あまいこえ
giọng ngọt ngào
甘い話 うまいはなし
câu chuyện hay
小甘い こあまい
giảm nhẹ (giá thị trường)
甘辛い あまからい
vị chua chua ngọt ngọt
甘茶の木 あまちゃのき
Hydrangea macrophylla var. thunbergii (variety of bigleaf hydrangea)
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ