Kết quả tra cứu mẫu câu của 甘やか
私
は
甘
やかされた
子供
は
嫌
いだ。
Tôi không thích những đứa trẻ hư hỏng.
子供
を
甘
やかすな。
Đừng làm hư con bạn.
私
は、
甘
やかされている。
Tôi đoán tôi hư hỏng.
ペット
は
甘
やかしてはいけない。
Chúng ta không được phép nuôi thú cưng.