Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甘やかす あまやかす
chiều chuộng; nuông chiều
甘やかして育てる あまやかしてそだてる
mang hay nuông chiều lên trên
甘肌 あまはだ
endocarp
甘々 あまあま
ngọt ngào
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
甘美 かんび
ngọt; ngon ngọt; ngọt ngào
甘藍 かんらん
bắp cải
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt